Xuất bản vào

Du lịch Châu Đốc - Khám phá địa điểm tôn giáo tâm linh

Tác giả
Tôn Giáo - Tín Ngưỡng Châu Đốc

Credit: Vietnam Coracle

Nội dung

GIỚI THIỆU

Giáp sông Mê Kông ở phía bắc, Campuchia ở phía tây, An Giang là một tỉnh Tây Nam của Việt Nam có lịch sử độc đáo. Quá khứ phức tạp của khu vực đã dẫn đến sự đa dạng về sắc tộc, tín ngưỡng địa phương đến các tôn giáo toàn cầu.

Đối với du khách, sự phong phú về tín ngưỡng tâm linh của vùng đất An Giang được cảm nhận bằng cách đến thăm các đền, miếu, chùa, nhà thờ, thánh đường và nhiều nơi thờ cúng khác nằm rải rác trong tỉnh, đặc biệt là quanh thị trấn Châu Đốc bên bờ sông Hậu. Trong hướng dẫn này, mình giới thiệu với độc giả một bộ sưu tập các địa điểm tôn giáo ở Châu Đốc và những vùng lân cận, minh họa cho sự đa dạng văn hóa của An Giang cũng như giúp du khách thưởng thức, trải nghiệm và hiểu được sự hấp dẫn của vùng đất này.

Hướng dẫn này tập trung vào năm khu vực, mỗi khu vực đều có các địa điểm tôn giáo và nơi thờ cúng riêng. Mình mô tả, cung cấp hình ảnh và lập bản đồ 16 địa điểm riêng lẻ, bao gồm các ngôi chùa Phật giáo, nhà thờ Thiên chúa giáo, nhà thờ Hồi giáo và đền thờ cho các nhà lãnh đạo giáo phái địa phương. Du khách có thể đến Châu Đốc từ Thành phố Hồ Chí Minh và tất cả các thị trấn lớn bằng xe khách. Từ Châu Đốc, một số địa điểm có thể đến được bằng cách đi bộ, nhưng một số địa điểm khác yêu cầu có phương tiện di chuyển. Chỉ cần đến thăm một số địa điểm trong hướng dẫn này, bạn sẽ bắt đầu đánh giá cao sự đa dạng về sắc tộc, văn hóa và tôn giáo của An Giang cũng như Đồng bằng sông Cửu Long.

Trở lại nội dung


BẢN ĐỒ

Địa điểm tôn giáo & tâm linh tại Châu Đốc và vùng lân cận

Quay lại nội dung


LƯỢC SỬ

Lịch sử của An Giang rất phức tạp do khu vực này từng là một phần của nhiều đế chế cai trị trong hàng nghìn năm. Vùng đất này từng bao gồm Óc Eo, một thành phố cảng cổ tạo nên một phần của mạng lưới thương mại hàng hải xuyên lục địa rộng lớn từ thế kỷ 1 đến thế kỷ 7 sau Công Nguyên. Khu vực này nằm dưới sự cai trị của vương quốc Phù Nam và nhiều vương quốc Khmer khác nhau trong suốt hai thiên niên kỷ qua. Trong thế kỷ 17, các chúa Nguyễn, cai trị vùng đất ngày nay là miền Trung Việt Nam, đã đẩy quyền cai trị của họ xuống phía nam và cuối cùng đặt khu vực này dưới sự kiểm soát của họ bằng cách thành lập một tòa thành vào năm 1816, báo trước sự khởi đầu của Châu Đốc. Vị trí của An Giang trong suốt lịch sử như một biên giới cho các nền văn minh đã khiến nơi đây trở thành không gian cho các tôn giáo và tín ngưỡng hình thành, hòa nhập, biến đổi và phát triển, cuối cùng tạo ra tấm thảm tâm linh độc đáo mà nơi này có được như ngày nay.

Quay lại nội dung


CHÂU ĐỐC

Châu Đốc nằm bên bờ nam sông Hậu (sông Bassac trong tiếng Khmer) và chạy theo hướng tây nam dọc biên giới Campuchia ngày nay. Ngoài Long Xuyên, Châu Đốc là khu vực đông dân nhất của tỉnh An Giang. Dân số Châu Đốc khoảng 200.000 người, bao gồm người Kinh, Khmer, Hoa và Chăm. Đây cũng là khu vực có mật độ tôn giáo đông đúc nhất với nhiều địa điểm tôn giáo ở khu vực trung tâm và Núi Sam.

Những ngôi chùa nổi bật nhất ở Châu Đốc thuộc Phật giáo Đại Thừa nằm rải rác khắp khu vực trung tâm. Ngôi chùa đặc biệt nhất là Chùa Bồ Đề Đạo Tràng, ngay phía tây nam chợ Châu Đốc. Chùa được thành lập vào năm 1952 và tôn vinh Siddhārtha Gautama (Đức Phật). Đặc điểm đáng chú ý là tượng Phật thiền định dưới cây bồ đề được nhập khẩu từ Ấn Độ và được trồng vào khoảng thời gian xây dựng chùa. Chùa Bồ Đề Đạo Tràng có hình dáng độc đáo: hẹp, tường thấp và không có mái.

Đối diện chợ Châu Đốc (Chợ Mới) là Miếu Quan Đế của người Hoa. Nó được xây dựng bởi những người Hoa trong khoảng thế kỷ 19 để thờ vị quan huyền thoại Trung Quốc Quan Đế (162-219 CN). Miếu Quán Đế không những là nơi thờ cúng, cầu nguyện rất sôi động mà còn là nơi để cộng đồng người Hoa tụ họp, bàn luận những vấn đề, công việc liên quan đến đồng bào Hoa ở địa phương.

Về phía biên giới Campuchia của Châu Đốc là chùa Cao Đài (Thánh Thất Châu Đốc). Tôn giáo Cao Đài có nguồn gốc ở Tây Ninh từ năm 1926 và là một tôn giáo hỗn hợp kết hợp các yếu tố của các tín ngưỡng khác nhau, bao gồm Phật giáo, Đạo giáo, Nho giáo, Kitô giáo và Hồi giáo. Những người theo đạo này tin vào một Đấng Tối Cao - Cao Đài, người cai quản vũ trụ và tồn tại trong vô số linh hồn và các vị thần. Cao Đài được thể hiện bằng 'con mắt nhìn thấy mọi thứ' hay 'con mắt thần thánh', đây là mô típ nổi bật khắp các ngôi chùa Cao Đài. Mặc dù ngôi chùa ở Châu Đốc có thể không lớn bằng Tòa Thánh ở quê hương tôn giáo Tây Ninh, nhưng nó vẫn mang những nét đặc trưng của tôn giáo cả về mặt thẩm mỹ lẫn thực hành và là một đóng góp đáng kể cho sự đa dạng tôn giáo của Châu Đốc.

Có hai nhà thờ ở Châu Đốc – Nhà thờ Công giáo (Nhà Thờ Châu Đốc) và Nhà thờ Tin lành (Hội Thánh Tin Lành - Chi Hội Châu Đốc). Nhà thờ Công giáo nằm ở khu vực phía đông nam Châu Đốc và có lịch sử hơn 150 năm. Nó được thành lập lần đầu tiên vào năm 1870 bởi các nhà truyền giáo người Pháp bên bờ sông Hậu. Năm 1882, nhà thờ được di chuyển sâu hơn vào đất liền sau khi một phần đất bị sạt lở. Tại vị trí hiện tại, nhà thờ đã trải qua nhiều thay đổi và cải tạo trong thế kỷ 20 để không chỉ giải quyết tình trạng xuống cấp mà còn đáp ứng được số lượng tín đồ ngày càng tăng. Nhà thờ được xây dựng lại vào năm 1966 theo phong cách kiến ​​trúc Á - Âu với tháp chuông. Một số đặc điểm thú vị của nhà thờ bao gồm sân rộng rãi và các bức tượng tượng trưng cho các vị thánh trong và ngoài nước. Cầu thang ở hai bên lối vào chính dẫn đến khu vực hợp xướng ở tầng hai, nơi giám sát các giáo sĩ và nhà thờ.

Không có nhiều thông tin về nhà thờ Tin lành ở Châu Đốc. Nhà thờ được thành lập từ thời Pháp thuộc vào năm 1921. Khuôn viên chật hẹp nhưng khá nhộn nhịp vì các thành viên nhà thờ thường xuyên gặp nhau. Ngoài ra còn có bằng chứng về công tác xã hội trong cộng đồng khi các video trực tuyến thể hiện công việc từ thiện. Không giống như các tòa nhà tôn giáo khác ở Châu Đốc, việc ra vào cơ sở này chặt chẽ hơn nhiều.

Quay lại nội dung


NÚI SAM

Núi Sam là một ngọn núi cách trung tâm Châu Đốc khoảng 5 km về phía Tây Nam. Với độ cao 284 mét so với mực nước biển, đây là một trong những đỉnh núi cao nhất trong khu vực. Núi sam nhìn khá đẹp và là địa điểm đi bộ đường dài nổi tiếng với đường đi lên nhiều thử thách và tầm nhìn toàn cảnh ra vùng đồng bằng An Giang và vào Campuchia. Ngoài ra còn có cáp treo chạy từ chân núi lên đỉnh núi. Núi Sam là nơi tập trung nhiều địa điểm thờ cúng và hàng chục nghìn du khách lên núi mỗi năm để viếng thăm các chùa, đền khác nhau. Xung quanh chân núi là vô số cơ sở kinh doanh phục vụ khách hành hương và khách du lịch.

Nơi thờ cúng quan trọng nhất ở núi Sam là Miếu Bà Chúa Xứ. Bà Chúa Xứ, còn được gọi là Đức Bà, là một nữ thần nổi tiếng trong vùng, người mang lại vận may và may mắn cho những người thờ phụng bà, đồng thời mang lại bất hạnh và cái chết cho kẻ thù của bà. Nhiều câu chuyện xoay quanh truyền thuyết về Bà Chúa Xứ, củng cố vị trí của bà trong tôn giáo dân gian Việt Nam. Theo một câu chuyện, Thoại Ngọc Hầu (1761–1829), một vị tướng của các hoàng đế nhà Nguyễn ở Huế, được Bà Chúa Xứ che chở khi bảo vệ biên giới giữa Việt Nam và Campuchia. Chuyện kể rằng, vợ ông là Châu Thị Tế, theo lời chỉ dẫn của người dân địa phương, đến viếng miếu Bà Chúa Xứ trên đỉnh núi Sam để cầu nguyện cho chồng chiến thắng giặc. Thành công khó có thể xảy ra của vị tướng được cho một phần là do sự can thiệp của nữ thần. Châu Thị Tế thể hiện lòng biết ơn của mình bằng cách xây dựng lại ngôi đền thờ nữ thần và tổ chức một lễ hội, lễ hội này đã trở thành một lễ kỷ niệm hàng năm vẫn được thực hiện cho đến ngày nay. Khi vợ chồng Thoại Ngọc Hầu qua đời, họ được chôn cất dưới chân Núi Sam, đối diện với vị trí hiện nay là miếu Bà Chúa Xứ. Mọi người từ khắp Việt Nam đến viếng chùa, dâng hoa, đồ ăn và đồ uống lên thần linh. Vị trí luôn nhộn nhịp và có lượng du khách liên tục quanh năm. Vào những ngày quan trọng, Miếu Bà Chúa Xứ trở nên đông đúc đến lạ thường. Khu phức hợp được tạo thành từ ba tòa nhà. Bức tượng và bàn thờ, nơi mọi người đến cầu nguyện và cúng dường, nằm ở chính điện trung tâm. Không được phép chụp ảnh tượng Miếu Bà Chúa Xứ.

Có rất nhiều ngôi chùa Phật giáo Đại thừa xung quanh Núi Sam: bạn có thể dành phần lớn thời gian trong tuần để khám phá tất cả chúng. Nổi bật nhất là chùa Tây An Cổ Tự và Phước Điền Tự - Chùa Hang. Tây An Cổ Tự nằm gần Miếu Bà Chúa Xứ dưới chân núi Sam. Ngôi chùa được cho là được xây dựng bởi một quan chức triều Nguyễn khác vào đầu thế kỷ 19. Sau nhiều lần mở rộng và cải tạo, ngôi chùa đã kết hợp một phong cách độc đáo bằng cách pha trộn các yếu tố kiến ​​trúc Ấn Độ và Campuchia với các yếu tố truyền thống điển hình của các ngôi chùa Việt Nam. Một số ví dụ về điều này là những con voi đen trắng ở phía trước chùa và thiết kế chi tiết trên tường và mái nhà. Phước Điền Tự - Chùa Hang cũng là nơi thờ cúng của Phật giáo Đại thừa và là một phần trong bộ sưu tập các ngôi chùa trên Núi Sam, tuy nhiên quy mô và độ phức tạp của nó lại lấn át bất cứ nơi nào khác ở tỉnh An Giang. Từ lối vào Phước Điền Tự - Chùa Hang, bạn đi theo con đường mòn đi ngang qua một số ngôi chùa nhỏ trước khi đến một trong những tòa nhà chính nơi bạn phải cởi giày. Tiếp tục đi theo con đường mòn hoặc rẽ sang một con đường riêng, bạn sẽ được đưa qua vô số hành lang, ao hồ và khu vườn. Đôi khi, ngôi chùa mang lại cảm giác huyền bí và đậm chất điện ảnh. Một trong những điểm nổi bật là hang động của ngôi chùa có suối tự nhiên bên trong.

Ngoài các ngôi chùa Phật giáo Đại thừa và Miếu Bà Chúa Xứ, còn có một nhà thờ cũng nằm trên núi Sam: Nhà Thờ Núi Sam có tên là Đức Mẹ Lộ Đức. Đây là một nhà thờ Công giáo bằng đá và gỗ điển hình hơn của kiến ​​trúc châu Âu cũ. Nhà thờ được xây dựng vào năm 1912 nhưng tồn tại mà không có linh mục cũng như không được bảo trì thường xuyên trong suốt thế kỷ 20 - rất có thể là do các sự kiện quốc gia và vị trí xa xôi của nó. Nhà Thờ Núi Sam được tu sửa vào năm 2012 nhân dịp kỷ niệm 100 năm thành lập. Nhà thờ hiếm khi mở cửa trừ thánh lễ Chúa nhật và những ngày đặc biệt.

Quay lại nội dung


CHÙA KHMER

Dọc theo kênh Vĩnh Tế, Quốc lộ 91 chạy theo hướng Tây Nam giữa Châu Đốc và Hà Tiên. Giữa hai thành phố là các cụm làng, cộng đồng nông dân thưa thớt và các tiền đồn quân sự cũ. Những con đường rải rác những quán cà phê võng và nhà hàng địa phương. Vùng hẻo lánh An Giang này là nơi bạn thực sự thấy Việt Nam hòa vào Campuchia. Phần lớn vùng Tây Nam Việt Nam từng là một phần của Campuchia. Trong suốt các thế kỷ trước (đặc biệt là thế kỷ 18, 19 và 20), việc chinh phục và thuộc địa hóa đã đẩy biên giới Campuchia về phía Tây, nhường đất cho người Việt và sau này là người Pháp. Trong khi An Giang ngày nay nằm trong biên giới Việt Nam, phần lớn dân số là người Khmer (ước tính khoảng 10%-40%). Điều này đặc biệt rõ ràng ở vùng nông thôn, nơi các cửa hàng và bảng quảng cáo xuất hiện bằng chữ Khmer và các ngôi chùa theo kiến ​​trúc đặc trưng của các ngôi chùa Phật giáo Nguyên thủy Khmer. Vùng nông thôn An Giang có nhiều ngôi chùa chịu ảnh hưởng của người Khmer nhưng việc tìm hiểu thêm về chúng rất khó khăn vì lịch sử địa phương về các ngôi chùa Khmer trong khu vực thiếu tài liệu chi tiết. Phương tiện truyền thông trực tuyến có xu hướng thiên về đưa tin về Núi Sam vì tôn giáo và vụ thảm sát Khmer Đỏ ở Ba Chúc. Tuy nhiên, Tịnh BiênTri Tôn là những điểm xuất phát tuyệt vời để tham quan các ngôi chùa Khmer.

Đối với những độc giả có thể chưa quen với Phật giáo, đây là bản tóm tắt rất cơ bản và ngắn gọn về sự khác biệt giữa hai nhánh chính của Phật giáo: Đại thừaNguyên thủy. Đại thừa đã có tác động văn hóa đáng kể ở các nước Đông Á như Trung Quốc và Việt Nam. Đại thừa nhấn mạnh vào việc đạt được giác ngộ cho bản thân và tất cả chúng sinh. Khái niệm về lòng trắc ẩn đối với thế giới xung quanh mình là điều tinh túy. Đại thừa bao gồm các thực hành như tụng kinh, thiền định và học tập lòng từ bi. Phật giáo Nguyên thủy nổi bật ở các nước Đông Nam Á như Myanmar, Thái Lan, Lào và Campuchia. Phật giáo Nguyên thủy tập trung nhiều hơn vào sự cứu rỗi cá nhân và sự giác ngộ của cá nhân hơn là cộng đồng và môi trường nơi đó. Phật giáo Nguyên thủy nhấn mạnh thiền định và tuệ giác là phương tiện để đạt được sự cứu rỗi. Người ta chú trọng nhiều hơn đến đời sống tu viện và tách biệt nhiều hơn với thế giới bên ngoài.

Các ngôi chùa Nguyên thủy và Đại thừa có những đặc điểm kiến ​​trúc riêng biệt. Tuy nhiên, đối với những du khách bình thường, những điều này ban đầu có thể không rõ ràng. Những ngôi chùa Đại thừa thường là những công trình kiến ​​trúc cao nhiều tầng, mỏng và dài; công trình thường chạy trên một trục trung tâm. Các ngôi chùa Đại thừa thường có nhiều chi tiết, chạm khắc tinh xảo và tượng của các vị thánh và chư phật. Các ngôi chùa Nguyên thủy thường có màu vàng. Những bức tượng mô tả nagas, một sinh vật giống rắn nổi bật trong thần thoại Khmer, thường được tìm thấy trong và xung quanh các ngôi chùa Nguyên thủy. Các phòng cầu nguyện của các ngôi chùa Nguyên thủy thường nhỏ hơn so với các phòng cầu nguyện ở các ngôi chùa Đại thừa vì các phòng cầu nguyện không được sử dụng cho các cuộc tụ họp hoặc tụng kinh lớn. Khi đến thăm cả hai loại chùa, sự khác biệt là rõ ràng.

Cách Châu Đốc khoảng 25 km về phía Tây Nam, Chùa Văn Râu thuộc huyện Tịnh Biên. Sự hình thành của Chùa Văn Râu không rõ ràng nhưng người ta cho rằng nó đã được thành lập khoảng 300 năm trước. Không gian rộng, có hai lối vào phía Nam và phía Đông. Bước vào từ cổng chính ở phía đông của khuôn viên, bạn sẽ được chào đón bởi một dãy tháp cao, mỗi tháp đánh dấu một ngôi mộ của các nhà sư trong quá khứ của chùa. Bên phải là ao nước, phía sau là chánh điện của chùa. Khi leo cầu thang lên phòng cầu nguyện chính, bạn sẽ nhận thấy những bức tượng con rắn bảy đầu đứng trên tay vịn, mô tả về con rắn Naga thường thấy trong các ngôi đền Khmer. Lên bục và vào hội trường (nếu mở). Bên trong, bạn sẽ tìm thấy một bàn thờ với bộ sưu tập các biểu tượng Đức Phật. Các bức tường của hội trường được vẽ những cảnh trong cuộc đời của Đức Phật và truyện dân gian Khmer. Phía sau chánh điện là nơi sinh hoạt của các tu sĩ, bao gồm nhà bếp, ký túc xá và phòng học. Chùa Văn Rùa yên tĩnh đến mức bạn gần như có thể nghe thấy ánh nắng chiếu lên những mái vòm vàng và tiếng gió xào xạc qua tán cây.

Nếu bạn có nhiều thời gian hơn để khám phá những ngôi chùa Khmer ở ​​tỉnh An Giang, thêm 20 phút về phía nam trên đường ĐT948 sẽ đưa bạn đến thị trấn Tri Tôn, nơi có rất nhiều chùa Phật giáo Nguyên thủy, thể hiện thêm một số nét đặc trưng của kiến ​​trúc chùa Khmer. Hai trong số những ngôi chùa nổi tiếng nhất của thị trấn là Chùa Xà Tón (Xvayton)Chùa Tà Pạ nằm trên núi Tô.

Quay lại nội dung


LÀNG HÒA HẢO

Hòa Hảo là một tôn giáo bản địa của Việt Nam và ngày nay có khoảng hai triệu tín đồ. Nó được thành lập bởi Huỳnh Phú Sổ, một nhân vật lôi cuốn và bí ẩn đến từ làng Hòa Hảo (ngày nay là làng Phú Mỹ) vào đầu thế kỷ 20. Hòa Hảo bắt đầu là một giáo phái ở đồng bằng sông Cửu Long và phát triển để trở thành một thế lực chính trị có ảnh hưởng và sự hiện diện quân sự trong khu vực trong thời kỳ Pháp thuộc và chiến tranh Mỹ - Việt. Mặc dù lịch sử hấp dẫn của Hòa Hảo gắn liền với lịch sử chính trị và quân sự của Việt Nam, nhưng bài viết này chỉ tập trung vào những đặc điểm của tôn giáo và các công trình kiến ​​trúc hiện đại của nó.

Dựa trên sự pha trộn giữa Phật giáo, Nho giáo và Đạo giáo, Phật giáo Hòa Hảo có đặc điểm là tập trung vào nông nghiệp và tự hoàn thiện bản thân. Nó dành cho nông dân Việt Nam và khuyến khích việc thực hành Phật giáo tại nhà. Những người theo Hòa Hảo không bắt buộc phải sống hoặc tham dự các nghi lễ trong chùa nhưng được phép sinh hoạt bình thường trong khi tuân theo lời dạy của Phật giáo. Phật giáo Hòa Hảo chủ trương hiện đại hóa các phương pháp tự tu, loại bỏ các nghi lễ, quy củ để phát huy tinh hoa của Phật giáo trong cách diễn giải của cá nhân tín đồ về giáo lý nguyên thủy của Đức Phật.

Hòa Hảo được đặt theo tên ngôi làng nơi người sáng lập - Huỳnh Phú Sổ sinh ra. Ngày nay, thôn đã được đổi tên thành Phú Mỹ, thuộc phường Phú Tân, cách Châu Đốc một giờ lái xe về phía đông. Phú Mỹ là một nơi nhỏ bé nhưng đông đúc và quyến rũ đến lạ lùng. Một số kiến ​​trúc theo chủ nghĩa hiện đại miền Nam vẫn còn tồn tại trong một thị trấn có vẻ giàu có hơn so với các nước láng giềng có quy mô tương tự, nhưng lại đa cảm hơn về quá khứ kiến ​​trúc của nó so với các thành phố lớn hơn. Liếc nhìn vào tiền sảnh các ngôi nhà ở đây, đa số đều treo chân dung Huỳnh Phú Sổ phía trên bàn thờ.

Có hai địa điểm có ý nghĩa chính thức đối với đạo Hòa Hảo ở Phú Mỹ: Chùa An Hòa Tự và Tổ Đình Đức Huỳnh Giáo Chủ. Cả hai đều tạo sự khác biệt với các tòa nhà xung quanh và được trang trí bằng lá cờ màu nâu sẫm chính thức của tôn giáo.

Chùa An Hòa Tự hay còn gọi là chùa Thầy tọa lạc tại thôn Phú Mỹ. Chùa là một địa điểm tôn giáo quan trọng đối với những người theo đạo Hòa Hảo và mọi người sẽ thường đến đây để kỷ niệm những ngày quan trọng trong lịch Hòa Hảo, như ngày sinh nhật của người sáng lập và năm mới. Chùa ban đầu được xây dựng làm nơi chữa bệnh nhưng được cải tạo vào năm 1901 và biến thành chùa. Khoảng năm 1935, chùa lấy tên là An Hòa Tự, là sự ghép giữa hai tên Hòa Hảo và Tổng An Lạc. Theo blog Hòa Hảo, chùa đã mất tín đồ và được điều hành bởi một nhà sư không nổi tiếng. Huỳnh Phú Sổ đến chùa và thách thức việc tu tập của nhà sư, cuối cùng chiếm lấy chùa và cải tạo việc tu hành của chùa thành đạo mà sau này được gọi là đạo Hòa Hảo. Những năm sau đó, Huỳnh Phú Sổ liên tục di dời khắp miền Nam Việt Nam, trước hết là do mối đe dọa của Thực dân Pháp và sau đó là vì sự tham gia của ông vào chính trị quốc gia. Cuối cùng, Huỳnh Phú Sổ về được làng Hòa Hảo vào năm 1945, ông tiếp quản chùa. Năm 1947, Huỳnh Phú Sổ mất tích và được cho là bị ám sát. Mặc dù tôn giáo mất đi người đứng đầu nhưng chùa và tôn giáo vẫn tiếp tục tồn tại suốt thế kỷ 20 cho đến ngày nay. Chùa vẫn được gọi là chùa Thầy và là trung tâm của đạo Hòa Hảo.

Chùa An Hòa Tự được xây dựng bằng sự kết hợp giữa bê tông cốt thép và gỗ. Chính điện có ba mái, trong đó mái ở giữa là mái cao nhất. Chữ trên đỉnh chùa ghi “PGHH” nghĩa là Phật Giáo Hòa Hảo bên dưới có tên chùa là “An Hòa Tự”. Cổng vào chùa gồm có ba cửa, cửa chính ở giữa và cửa phụ ở bên phải và bên trái. Bên trong chùa có tổng cộng 10 bàn thờ, mỗi bàn thờ các vị thần Phật và Huỳnh Phú Sổ. Bố cục và phong cách kiến ​​trúc của chùa vẫn được giữ nguyên để tôn vinh lời dạy và sở thích của Huỳnh Phú Sổ, người chủ trương chống tạo hình tượng mới và nhấn mạnh sự đơn giản trong việc thờ cúng. Bên ngoài ngôi đền chính là hai tòa nhà có ý nghĩa khác. Đầu tiên là đối diện chính điện của chùa An Hòa Tự và là một ngôi tháp nhỏ hình ngũ giác để thờ Hộ Pháp có nhiệm vụ bảo vệ Phật tử khỏi ác quỷ và khuyến khích và hỗ trợ điều thiện. Ngoài ra còn có một ngôi nhà hình bát giác tên là Nhà Lưu Niêm, nơi lưu giữ nhiều hiện vật và tài liệu thuộc tôn giáo và Huỳnh Phú Sổ.

Tổ Đình Đức Huỳnh Giáo Chủ là đình của Huỳnh Phú Sổ, nhỏ và kín hơn chùa An Hòa Tự nhiều. Ngôi nhà được cha của Huỳnh Phú Sổ xây dựng vào năm 1919, hai năm trước khi ông ra đời. Một khu vườn được chăm sóc đẹp mắt chiếm một phần lớn diện tích đất phía trước ngôi nhà. Các lối đi dẫn hai bên về phía ngôi nhà, ở giữa có một chiếc bình và một bức chân dung cao 3m. Ngoài ra còn có rất nhiều bàn ghế để mọi người có thể tụ tập và trò chuyện. Khi vào tòa nhà, bạn phải cởi giày. Sảnh chính của tòa nhà có bàn thờ Huỳnh Phú Sổ và các tổ tiên của gia đình ông. Khu vực này nhỏ nhưng có rất nhiều bức ảnh, tranh tường và đồ vật linh thiêng liên quan đến gia đình. Bên trái tiền sảnh là khu vực riêng để tôn kính các vị lãnh đạo phong trào Hòa Hảo. Bên phải là một gara có cửa sổ chứa một chiếc Dodge của Mỹ những năm 1950 thuộc sở hữu của tôn giáo.

Quay lại nội dung


KHU VỰC ĐẠO HỒI

Sông Hậu (sông Bassac trong tiếng Khmer) là một nhánh của Hồ Tonlé Sap ở Campuchia chảy qua Châu Đốc, không chỉ là đường thủy quan trọng giữa hai nước mà còn cung cấp nguồn tài nguyên cơ bản cho sinh kế của người dân xung quanh. Trong khi thành phố Châu Đốc nằm ở bờ nam sông thì phía bắc sông Hậu là nơi tọa lạc các huyện An PhúTân Châu, nơi tập trung nhiều nhà thờ Hồi giáo Chăm và cộng đồng Hồi giáo. Điều lạ là không có cây cầu nào nối liền hai xã này mà lại có một số chuyến phà nối hai bờ sông Hậu. Sự khác biệt trong phát triển đô thị là điều đầu tiên bạn nhận thấy khi đi từ bên này sang bên kia: bờ nam, nơi người Việt (Kinh) và người Hoa (Hoa) sinh sống toàn là đô thị xây dựng và đường phố nhộn nhịp; ngược lại, bờ bắc, nơi cộng đồng người Chăm Hồi giáo sinh sống, là một khung cảnh gần như nông thôn yên tĩnh.

Để hiểu được lịch sử của cộng đồng Chăm ở đây không phải là điều dễ dàng. Trong bài viết "Securing and Developing the Southwestern Region: The Role of the Cham and Malay Colonies in Vietnam (18th-19th centuries) (2011. pp.739-772)", Nicolas Weber viết về cộng đồng ChămMã Lai trong khu vực. Người Mã Lai thành lập các xã trong vùng. Đầu tiên ông khẳng định rằng người Chăm ở An Phú và Tân Châu không di cư trực tiếp từ vương quốc Champa vốn từng là một phần của Việt Nam. Trước đây họ sống tại Campuchia, có liên hệ và trong một số trường hợp đã hòa nhập với các cộng đồng người Mã Lai trước khi chuyển đến Châu Đốc và Tây Ninh. Khi làm như vậy, họ đã chấp nhận đạo Hồi. Các khu định cư của người Chăm-Malay ở An Giang có thể đã bắt đầu từ thế kỷ 18 và việc cư trú của họ được các triều Nguyễn trong thời gian đó coi là một lợi thế. Nhưng những nỗ lực mạnh mẽ nhằm ép buộc đồng hóa và giảm thiểu sự đa dạng tôn giáo đã xảy ra trong thế kỷ 19, Weber cho rằng các mệnh lệnh ép buộc đồng hóa trên khắp Việt Nam trong các cộng đồng không phải người Việt đã được giảm nhẹ đối với người Chăm-Malay ở Châu Đốc do tầm quan trọng chiến lược của họ trong việc duy trì sự cai trị của nhà Nguyễn. Những nỗ lực đồng hóa người Chăm-Malay đã kết thúc khi chuyển sang chế độ thuộc địa vào những năm 1860. Thực dân Pháp quyết định sẽ có lợi hơn cho sự cai trị của họ nếu cô lập các cộng đồng khác nhau trên khắp Việt Nam thay vì hòa nhập họ. Vì vậy cộng đồng Chăm-Malay ở phía bắc sông Hậu tiếp tục tồn tại cho đến ngày nay.

Mặc dù gần Châu Đốc nhưng khu vực có phần lớn dân số theo đạo Hồi sinh sống dường như lại ở Châu Phong, một xã nông thôn của thị xã Tân Châu. Hai trong số những nhà thờ Hồi giáo nổi bật nhất trên đường (ĐT951/ĐT953) đón phà là Nhà thờ Hồi giáo MubarakNhà thờ Hồi giáo Jamuil Azhau. Nhà thờ Hồi giáo Mubarak được xây dựng lần đầu tiên vào năm 1750 từ vật liệu xung quanh là gỗ và lá cây. Qua nhiều thế hệ kế tiếp, nó đã nhận được nhiều lần cải tạo. Nhà thờ Hồi giáo Jamuil Azhar được xây dựng gần đây hơn nhiều (1959) nhưng là nhà thờ Hồi giáo có hình ảnh ấn tượng nhất và sau đó là biểu tượng cho cộng đồng Hồi giáo địa phương.

Nhà thờ Hồi giáo Jamuil Azhar được xây dựng vào năm 1959 và đã được cải tạo gần đây nhất vào năm 2012. Nhà thờ nằm ​​trong một con hẻm từ đường ĐT951. Khi đi xuống con hẻm, thiết kế hoành tráng của tòa nhà khiến người ta phải ngạc nhiên ngay từ cái nhìn đầu tiên. Cấu trúc lớn màu trắng và xanh ngọc cùng các mái vòm nhô ra từ phía trên là điển hình của kiến ​​trúc Hồi giáo và trái ngược với hầu hết các công trình kiến ​​trúc khác ở Việt Nam. Tiếp cận nhà thờ Hồi giáo từ cánh phía nam của nó, những tấm bia mộ bao quanh nó ngay lập tức thu hút sự chú ý của bạn - được khắc bằng cả hai hoặc cả tiếng Ả Rập và bảng chữ cái tiếng Việt hiện đại. Tháp nhỏ tuy có kích thước khiêm tốn nhưng lại là một trong những công trình kiến ​​trúc cao nhất trong khu vực. Nội thất của nhà thờ Hồi giáo được lát và trang trí bằng đá cẩm thạch. Về phía tây của nhà thờ Hồi giáo, bạn có thể tìm thấy các kệ văn bản tôn giáo và một số đặc điểm tiêu biểu của nhà thờ Hồi giáo như mihrab và Sidra được tích hợp vào nhiều phần khác nhau của tòa nhà. Ở đầu phía bắc của khuôn viên, hai bên nhà thờ Hồi giáo là hai tòa nhà hai tầng có chức năng làm ký túc xá, nhà bếp và lớp học. Giữa hai tòa nhà là Sahn (sân) bao gồm một mái vòm để thực hiện việc tắm rửa trước nghi lễ/cầu nguyện (Wudu) và cũng có một hồ bơi lớn ở giữa sân với các bậc thang đi xuống.

Mỗi lần đến thăm các nhà thờ Hồi giáo, mình thấy mọi người không chỉ đến đó để cầu nguyện mà còn có người, chủ yếu là trẻ em, sử dụng khu vực này cho mục đích giải trí như đọc sách và vui chơi. Địa điểm này cũng được một số du khách trong nước ưa chuộng đến tham quan.

Nhà thờ Hồi giáo Mubarak có thể là nhà thờ Hồi giáo quan trọng nhất trong khu vực. Nó được xây dựng lần đầu tiên vào năm 1750. Nằm trên đường ĐT953, mặt tiền của nó có thể nhìn thấy từ bên đường. Mặc dù nó không lớn bằng Nhà thờ Hồi giáo Jamuil Azhar nhưng nó vẫn có tất cả các đặc điểm của một nhà thờ Hồi giáo thông thường. Nhà thờ Hồi giáo bao gồm một khoảng sân rộng ở phía trước khuôn viên và một khu vườn với những ngôi mộ ở phía sau. Nhà thờ Hồi giáo đông đúc nhất trong giờ cầu nguyện. Đối diện và bên cạnh nhà thờ Hồi giáo, một số người bán đồ ăn nhẹ và đồ uống ngay trước nhà họ.

Nhà thờ Hồi giáo Mubarak và Jamuil Azhar không phải là bằng chứng duy nhất của cộng đồng Chăm-Hồi giáo trong khu vực. Có nhiều nhà thờ Hồi giáo hơn trong vùng lân cận. Một số con phố ở đây có cộng đồng dân cư đông đúc và bạn có thể thường xuyên đi bộ trên đó và tìm thấy nhiều món ngon địa phương. Một số cửa hàng bán quần áo và cũng có một khu chợ. Hãy lưu ý rằng mọi thứ sẽ lắng xuống trong mùa Ramadan.


XEM THÊM

[Trà Vinh] Khám phá Chùa Khmer bằng xe máy

Du lịch đèo Hải Vân bằng xe máy

Hướng dẫn du lịch Quy Nhơn chi tiết

Đi bụi Phan Rang - Cam Ranh bằng xe máy

Khám phá Vũng Rô - Bãi Môn bằng xe máy

Đăng ký nhận bài viết mới
Bình luận
Câu hỏi, cập nhật vị trí và chuyến đi đều được hoan nghênh. Tuy nhiên, vui lòng giữ bình luận lịch sự và đúng chủ đề. Để biết thêm chi tiết, vui lòng xem nghi thức bình luận.
Nhận bài viết mới nhất!